Từ "thân hào" trong tiếng Việt có nghĩa là những người thuộc tầng lớp trên trong xã hội cũ, thường là những người có địa vị, tài sản và quyền lực. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, khi xã hội Việt Nam chia thành nhiều tầng lớp với những đặc quyền khác nhau.
Giải thích chi tiết:
Thân: có thể hiểu là "thân thuộc", "gần gũi" hoặc "gắn bó".
Hào: thường chỉ những người giàu có, quyền quý.
Ví dụ sử dụng:
"Trong xã hội phong kiến, thân hào thường có quyền lực lớn."
"Ông ấy là một thân hào trong làng, mọi người thường đến nhờ vả."
"Dưới thời kỳ phong kiến, thân hào không chỉ là những người giàu có mà còn là những người có trách nhiệm với cộng đồng."
"Nhiều thân hào đã tham gia vào các phong trào yêu nước và đấu tranh chống thực dân."
Chú ý phân biệt các biến thể:
Thân hào nhân sĩ: Chỉ những người không chỉ có địa vị mà còn có tri thức và phẩm hạnh, thường được kính nể trong cộng đồng.
Hào phú: Từ này chỉ những người giàu có, nhưng không nhất thiết phải có địa vị xã hội cao.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quý tộc: Chỉ những người thuộc tầng lớp cao trong xã hội, thường có nguồn gốc từ dòng dõi.
Địa chủ: Những người sở hữu đất đai và có quyền lực trong xã hội nông nghiệp.
Nghĩa khác nhau:
Từ liên quan:
Tầng lớp: Chỉ các nhóm người trong xã hội được phân chia theo địa vị, thu nhập, nghề nghiệp.
Địa vị xã hội: Vị trí của một cá nhân trong cấu trúc xã hội, thường liên quan đến quyền lực và tài sản.