Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thân hào

Academic
Friendly

Từ "thân hào" trong tiếng Việt có nghĩanhững người thuộc tầng lớp trên trong xã hội , thường những người địa vị, tài sản quyền lực. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, khi xã hội Việt Nam chia thành nhiều tầng lớp với những đặc quyền khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Thân: có thể hiểu "thân thuộc", "gần gũi" hoặc "gắn bó".
  • Hào: thường chỉ những người giàu có, quyền quý.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong xã hội phong kiến, thân hào thường quyền lực lớn."
    • "Ông ấy một thân hào trong làng, mọi người thường đến nhờ vả."
  2. Câu nâng cao:

    • "Dưới thời kỳ phong kiến, thân hào không chỉ những người giàu có còn những người trách nhiệm với cộng đồng."
    • "Nhiều thân hào đã tham gia vào các phong trào yêu nước đấu tranh chống thực dân."
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Thân hào nhân sĩ: Chỉ những người không chỉ địa vị còn tri thức phẩm hạnh, thường được kính nể trong cộng đồng.
  • Hào phú: Từ này chỉ những người giàu có, nhưng không nhất thiết phải địa vị xã hội cao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quý tộc: Chỉ những người thuộc tầng lớp cao trong xã hội, thường nguồn gốc từ dòng dõi.
  • Địa chủ: Những người sở hữu đất đai quyền lực trong xã hội nông nghiệp.
Nghĩa khác nhau:
  • Thân hào có thể được dùng để chỉ những người ảnh hưởng tích cực trong xã hội, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những người lợi dụng địa vị của mình cho mục đích cá nhân.
Từ liên quan:
  • Tầng lớp: Chỉ các nhóm người trong xã hội được phân chia theo địa vị, thu nhập, nghề nghiệp.
  • Địa vị xã hội: Vị trí của một cá nhân trong cấu trúc xã hội, thường liên quan đến quyền lực tài sản.
  1. Người thuộc tầng lớp trên trong xã hội .

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thân hào"